Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 16-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 07:19 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,641.00 189.00 | 16,741.00 182.00 | 17,191.00 64.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 155.70 | 18,285 73.59 | 18,947 151.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,999 -22.00 | 27,999 -127.00 | 28,812 -114.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.17 3,434.17 | 3,468.86 2.27 | 3,580.68 -3.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.13 -27.87 | 3,725.53 -20.47 |
Euro | EUR | 26,632 -26.00 | 26,702 -6.00 | 28,042 217.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 345.00 | 31,903 26.23 | 32,780 -119.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 -4.14 | 3,205.00 -1.41 | 3,298.00 -11.27 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.67 303.67 | 315.81 315.81 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 0.68 | 158.60 0.22 | 165.37 1.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 0.74 | 17.47 0.23 | 19.47 0.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,743 | 86,051 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.87 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,343.59 5,343.59 | 5,460.12 5,460.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,352.00 2,352.00 | 2,432.00 2,432.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,232.00 15,232.00 | 15,282.00 -101.00 | 16,039.00 16,039.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.63 | 301.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.97 | 7,033.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,381.00 | 0.00 -2,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,325 -204.88 | 18,510 -19.77 | 19,104 -92.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 668.00 | 668.00 -10.00 | 715.00 715.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,185 -6.00 | 25,235 14.00 | 25,461 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 | 0.00 | 769,800 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.